Characters remaining: 500/500
Translation

hàng xóm

Academic
Friendly

Từ "hàng xóm" trong tiếng Việt dùng để chỉ những người sống gần nhau, thường trong cùng một khu phố, xóm hoặc ngôi nhà. Hàng xóm có thể những người sống bên cạnh, phía trước hoặc phía sau nhà của bạn. Từ này thể hiện mối quan hệ láng giềng, gần gũi có thể giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Hàng xóm: Người sốnggần mình, có thể trong cùng một khu vực, xóm hoặc khu phố.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, tôi đã đi thăm hàng xóm mới chuyển đến."
  2. Câu có nghĩa sâu sắc: "Người hàng xóm tối lửa tắt đèn nhau" - nghĩa là trong những lúc khó khăn, hàng xóm thường giúp đỡ lẫn nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tình huống giao tiếp: Khi bạn gặp hàng xóm, bạn có thể nói: "Chào anh/chị, dạo này gia đình anh/chị khỏe không?" để tạo không khí thân thiện.
  • Trong văn chương: "Hàng xóm những người cùng chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống hàng ngày."
Biến thể sự phân biệt:
  • Hàng xóm: Có thể dùng cho cả nam nữ.
  • Hàng xóm gần: Chỉ những người sống rất gần, thường bên cạnh.
  • Hàng xóm xa: Những người sống trong cùng khu phố nhưng không ngay bên cạnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Láng giềng: Từ này cũng chỉ những người sống gần nhau, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
  • Người quen: Chỉ những người bạn đã biết, nhưng không nhất thiết phải sống gần.
Từ liên quan:
  • Xóm: Khu vực nhiều nhà gần nhau, nơi hàng xóm sinh sống.
  • Khu phố: Khu vực lớn hơn xóm, có thể nhiều xóm nhỏ.
  1. d. Người ở cùng một xóm hoặc nói chung người láng giềng, trong quan hệ với nhau. Người hàng xóm. Hàng xóm tối lửa tắt đèn nhau.

Comments and discussion on the word "hàng xóm"